Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
cosmic radiation


noun
radiation coming from outside the solar system
Hypernyms:
radiation
Hyponyms:
cosmic background radiation, CBR, cosmic microwave background radiation, CMBR, cosmic microwave background, CMB
Part Meronyms:
cosmic ray

Related search result for "cosmic radiation"
  • Words contain "cosmic radiation" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nhật xạ bức xạ

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.